Có 2 kết quả:

懊恼 áo não懊惱 áo não

1/2

áo não

giản thể

Từ điển phổ thông

phật ý, khó chịu, không vừa lòng

Bình luận 0

áo não

phồn thể

Từ điển phổ thông

phật ý, khó chịu, không vừa lòng

Từ điển trích dẫn

1. Uất giận.
2. Lo buồn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hối hận buồn rầu. Ngày nay người Việt Nam chỉ dùng với nghĩa buồn rầu.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0